trường gà 888

UEFA Champions League  UEFA Chꦓampions League

Lịch thi đấu

Dữ liệu đang được cập nhật!

Kết quả

Chủ nhật, 01/06/2025

Bảng xếp hạng

2024
TT Đội bóng Trận HS Điểm
1 Liverpool ꩵ Liverpool  ✱  L 8 12 21
2 Barcelona 🐼 Barcelona ▨  B  8 15 19
3 Arsenal   Arsenal A🧜 🐈 8 13 19
4 Inter Inter  ꧑ I 8 10 19
5 Atletico Madrid Atletico Madrid  AM 💝 8 8 18
6 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen  ꧟ BL 𝓰 8 8 16
7 Lille 🌱 Lille   L 🎃 8 7 16
8 Aston Villa  🐼 Aston Villa AV 8 7 16
9 Atalanta 𒉰 Atalanta 🐻 A   8 14 15
10 Borussia Dortmund ⭕ Borus𒁏sia Dortmund  BD  8 10 15
11 Real Madrid Real Madrid ♔ RM 8 8 15
12 Bayern Munich Bayern Munich  BM 𝓰 8 8 15
13 AC Milan  AC Milan 🥃 AM  🌃 8 3 15
14 PSV Eindhoven PSV Eindhoven ♕  PE ♔  8 4 14
15 Paris Saint Germain ꦅ Paris Saint Germain  PG 8 5 13
16 Benfica ♛   Benfica B ꧟ 8 4 13
17 Monaco Monaco 🐷 M  💞 8 0 13
18 Stade Brestois 29 ౠ Stade Br𒆙estois 29 S2  8 -1 13
19 Feyenoord Feyenoord  F ��♔ 8 -3 13
20 Juventus 🎉 Juventus  J 8 2 12
21 Celtic Celtic C 𒁃  8 -1 12
22 Manchester City ജ Manchester City  MC 8 4 11
23 Sporting CP ꦅ Sporting CP SC  8 1 11
24 Club Brugge KV ꧟ Club Brugge KV  ✤  CK 8 -4 11
25 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb DZ 🦹 8 -7 11
26 VfB Stuttgart  𒈔 🍎 VfB Stuttgart VS 8 -4 10
27 Shakhtar Donetsk  Shakhtar Donetsk  🦄 🌠 SD 8 -8 7
28 Bologna ꧟ ෴ Bologna  B  8 -5 6
29 FK Crvena Zvezda FK Crvena Zvezda  FZ ✃ 8 -9 6
30 Sturm Graz 🌜   Sturm Graz 🎉 SG 8 -9 6
31 Sparta Praha  Sparta Praha 💦 SP ꦫ 8 -14 4
32 RB Leipzig RB Leipzig 🎶   RL ♉ 8 -7 3
33 Girona Girona  G 𝓡 8 -8 3
34 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 𒆙 🍬 RS  8 -22 3
35 Slovan Bratislava Slovan Bratislava  SB 𒈔 𝓰 8 -20 0
36 BSC Young Boys 🍃 BSC Young Boys 🥂 BB   8 -21 0

UEFA Europa League 𒐪 🅘 UEFA Europa League

Lịch thi đấu

Dữ liệu đang được cập nhật!

Kết quả

Thứ năm, 22/05/2025

Bảng xếp hạng

Bảng A - 2023
{dang nhap trường gà 888}|{trường gà 888 today}|{dagatructiep net}|{ga da truc tiep thomo hom nay}|{đa ga truc tiep hom nay}|